Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ window-dressing
window-dressing
/"windou,dresi /
Danh từ
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
bề ngoài loè loẹt gi dối
Kinh tế
giữ hệ số tiền mặt giả mạo
nghệ thuật bày hàng
nghệ thuật tô vẽ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận