1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ window-dressing

window-dressing

/"windou,dresi /
Danh từ
  • nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
  • bề ngoài loè loẹt gi dối
Kinh tế
  • giữ hệ số tiền mặt giả mạo
  • nghệ thuật bày hàng
  • nghệ thuật tô vẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận