1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ window-case

window-case

/"windoukeis/
Danh từ
  • tủ kính bày hàng
Kinh tế
  • tủ kính bày hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận