1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ window bar

window bar

Xây dựng
  • song cửa sổ
  • thanh cửa sổ
  • thanh ghép kính
  • thanh nẹp khuôn cửa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận