1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winding-up

winding-up

/"waindi p/
Danh từ
  • sự lên dây đồng hồ
  • sự thanh toán
  • sự kết thúc (câu chuyện)
Kinh tế
  • đóng cửa
  • giải tán
  • kết liễu
  • kết thúc
  • kết thúc kinh doanh
  • sự thanh lý
  • việc giải thể
  • việc thanh lý
Kỹ thuật
  • giải quyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận