Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winding-up
winding-up
/"waindi p/
Danh từ
sự lên dây
đồng hồ
sự thanh toán
sự kết thúc (câu chuyện)
Kinh tế
đóng cửa
giải tán
kết liễu
kết thúc
kết thúc kinh doanh
sự thanh lý
việc giải thể
việc thanh lý
Kỹ thuật
giải quyết
Chủ đề liên quan
Đồng hồ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận