1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winding-off

winding-off

/"waindi " :f/
Danh từ
  • sự tháo (dây, chỉ, sợi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận