Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winding-off
winding-off
/"waindi " :f/
Danh từ
sự tháo (dây, chỉ, sợi)
Thảo luận
Thảo luận