Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winding-frame
winding-frame
/"waindi freim/
Danh từ
dệt may
máy cuộn chỉ
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận