1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winding

winding

/"waindi /
Danh từ
Tính từ
  • uốn khúc, quanh co (sông, đường)
  • xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Kỹ thuật
  • cuộn
  • cuộn dây
  • ống ruột gà
  • quanh co
  • sự cong vênh
  • sự cuộn
  • sự quấn
  • sự quấn dây
  • sự quay
  • sự uốn
  • uốn khúc
  • vong dây
  • vòng quay
  • vòng ren
Cơ khí - Công trình
  • cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)
Điện lạnh
  • dây quấn
Xây dựng
  • khúc lượn
  • khúc quanh
  • sự cuộn (không có lõi)
  • trục tải mỏ quặng
Điện
  • kiểu quấn dây
  • quấn dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận