Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ windily
windily
Phó từ
lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió
gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
đầy hơi
dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa
sợ hãi, lo lắng
Thảo luận
Thảo luận