1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ windily

windily

Phó từ
  • lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió
  • gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
  • đầy hơi
  • dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa
  • sợ hãi, lo lắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận