1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ windfall

windfall

/"windf :l/
Danh từ
  • qu rụng
  • nghĩa bóng của trời cho; điều may mắn bất ngờ
Kinh tế
  • bất ngờ
  • của ngẫu nhiên
  • của trời cho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận