1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winder

winder

/"waind /
Danh từ
  • người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)
  • cây quấn
  • nút lên dây đồng hồ
Kỹ thuật
  • núm vặn
  • máy cuốn dây
  • máy guồng gạt
Xây dựng
  • bậc thang khúc lượn
  • bậc thang vòng
Điện lạnh
  • tời điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận