Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winder
winder
/"waind /
Danh từ
người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)
cây quấn
nút lên dây
đồng hồ
Kỹ thuật
núm vặn
máy cuốn dây
máy guồng gạt
Xây dựng
bậc thang khúc lượn
bậc thang vòng
Điện lạnh
tời điện
Chủ đề liên quan
Đồng hồ
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận