Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ windbag
windbag
/"windb g/
Danh từ
người hay nói ba hoa rỗng tuếch
Thảo luận
Thảo luận