Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ windage
windage
/"windid /
Danh từ
sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)
quân sự
độ hở nòng
kỹ thuật
độ hở, khe hở
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận