1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ windage

windage

/"windid /
Danh từ
  • sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)
  • quân sự độ hở nòng
  • kỹ thuật độ hở, khe hở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận