1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wind tunnel

wind tunnel

Kinh tế
  • hầm lạnh không khí
Kỹ thuật
  • đường ốn khí động (học)
  • đường ống gió
  • ống gió
  • ống gió khí động
  • ống khí động
  • ống thổi khí động
Xây dựng
  • hầm khí động học
  • ống khí động (lực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận