1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wind-row

wind-row

/"windrou/
Danh từ
  • rm rạ t i ra để phi khô
  • nông nghiệp mở cỏ giẫy một loạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận