1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wind rose

wind rose

Xây dựng
  • biểu đồ gió
  • hoa (hồng) gió
  • hoa gió
  • hoa hồng gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận