Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wind-broken
wind-broken
/"wind,brouk n/
Tính từ
thở hổn hển, đứt hi
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận