Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wind-break
wind-break
/"windbreik/
Danh từ
hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió
Kỹ thuật
tấm chắn gió
Xây dựng
dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận