1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wind-break

wind-break

/"windbreik/
Danh từ
  • hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió
Kỹ thuật
  • tấm chắn gió
Xây dựng
  • dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận