1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wind beam

wind beam

Xây dựng
  • dầm (chịu tải trọng) gió
  • dầm chống gió
  • rầm chống gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận