1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winch

winch

/wint /
Danh từ
Động từ
  • kéo bằng tời
Kinh tế
  • cái tời (của tàu)
  • máy kéo hàng
  • máy kéo hàng, cái tời
Kỹ thuật
  • bàn tời
  • dụng cụ kích
  • guồn sợi
  • kéo bằng tời
  • kích nâng
  • nâng bằng tời
  • ống cuộn dây câu
  • trục cuộn
  • trục kéo
Cơ khí - Công trình
  • bộ cuốn cáp
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ quấn tời (cáp)
Hóa học - Vật liệu
  • bộ tời, cái tời
Điện lạnh
  • tời (quay tay)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận