Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wimple
wimple
/"wimpl/
Danh từ
khăn trùm
chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
làn sóng
Động từ
trùm khăn cho (ai)
Nội động từ
chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
gợn sóng lăn tăn
Thảo luận
Thảo luận