1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wimple

wimple

/"wimpl/
Danh từ
  • khăn trùm
  • chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
  • làn sóng
Động từ
  • trùm khăn cho (ai)
Nội động từ
  • chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
  • gợn sóng lăn tăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận