Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wimble
wimble
/"wimbl/
Danh từ
kỹ thuật
cái khoan; cái khoan tay
Kỹ thuật
khoan tay
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận