1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ willingness

willingness

/"wili nis/
Danh từ
  • sự bằng lòng, sự vui lòng
  • sự sẵn sàng, sự sốt sắng
  • sự tự nguyện
  • thiện ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận