1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wifely

wifely

/"waiflaik/ (wifely) /"waifli/
Tính từ
  • của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận