Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wifehood
wifehood
/"waifhud/
Danh từ
cnh làm vợ, cưng vị làm vợ
Thảo luận
Thảo luận