Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ widespread
widespread
/"waidspred/
Tính từ
lan rộng, phổ biến
Xây dựng
thịnh hành
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận