1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ widen

widen

/"waidn/
Động từ
  • làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
  • nghĩa bóng làm lan rộng, khuếch trưng
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận