Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ widen
widen
/"waidn/
Động từ
làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
nghĩa bóng
làm lan rộng, khuếch trưng
Nội động từ
rộng ra, mở ra
nghĩa bóng
lan rộng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận