1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wholehearted

wholehearted

Tính từ
  • toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận