1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whole meal

whole meal

/"houl"mi:l/
Danh từ
  • bột chưa rây
Kinh tế
  • bột nguyên hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận