Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whizzer
whizzer
Danh từ
cái gì rít (réo) trên không
máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo)
Kinh tế
máy ly tâm
Hóa học - Vật liệu
máy tách nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận