1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whizzer

whizzer

Danh từ
  • cái gì rít (réo) trên không
  • máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo)
Kinh tế
  • máy ly tâm
Hóa học - Vật liệu
  • máy tách nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận