1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whizz

whizz

Danh từ
  • tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
Nội động từ
  • rít, vèo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận