1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whitlow

whitlow

/"witlou/
Danh từ
Y học
  • chín mé, áp xe ở trong đầu ngón tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận