Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whiting
whiting
/"waiti /
Danh từ
vôi bột trắng (để quét tường)
Kỹ thuật
dung dịch vôi
phấn trắng
sự làm trắng
Xây dựng
bột trắng
sự quét (sơn, vôi) trắng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận