1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whitewashing

whitewashing

/"wait,w i /
Danh từ
  • sự quét vôi trắng
  • nghĩa bóng sự thanh minh; sự minh oan
Kỹ thuật
  • sự quét trắng
  • sự quét vôi
Xây dựng
  • nghề quét vôi
  • sự quét (nước) vôi
  • sự quét vôi trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận