1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whiten

whiten

/"waitn/
Động từ
  • làm trắng; làm bạc (tóc)
  • sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
  • mạ thiếc kim loại
Nội động từ
  • hoá trắng, trắng ra
  • tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
Kỹ thuật
  • làm trắng
  • quét trắng
  • quét vôi trắng
  • tẩy trắng
Xây dựng
  • sơn trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận