Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whiten
whiten
/"waitn/
Động từ
làm trắng; làm bạc (tóc)
sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
mạ thiếc
kim loại
Nội động từ
hoá trắng, trắng ra
tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
Kỹ thuật
làm trắng
quét trắng
quét vôi trắng
tẩy trắng
Xây dựng
sơn trắng
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận