1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ white sale

white sale

/"wait"seil]
  • bán đấu giá khăn giải bàn; giải giừơng
Kinh tế
  • bán đồ lanh
  • bán đồ trắng
  • sự buôn bán vải trắng
  • sự buôn vải trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận