1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ white paper

white paper

/"wait"peip /
Danh từ
Kinh tế
  • bạch phiếu
  • phiếu khoán được tín nhiệm
  • sách trắng
  • thương phiếu hảo hạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận