Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ white paper
white paper
/"wait"peip /
Danh từ
chính trị
sách trắng (của chính phủ)
Kinh tế
bạch phiếu
phiếu khoán được tín nhiệm
sách trắng
thương phiếu hảo hạng
Chủ đề liên quan
Chính trị
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận