Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ white-lipped
white-lipped
/"wait"lipt/
Tính từ
môi tái đi (vì sợ h i)
Thảo luận
Thảo luận