1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ white heat

white heat

/"wait"hi:t/
Danh từ
  • nhiệt độ nóng trắng
  • nghĩa bóng cn giận điên lên
Kỹ thuật
  • sự nung trắng
Hóa học - Vật liệu
  • nhiệt độ nóng trắng
  • sự nung nóng trắng
Điện tử - Viễn thông
  • sự nóng trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận