1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ white goods

white goods

Kinh tế
  • hàng tiêu dùng lâu bền
  • hàng trắng
  • hàng trắng, hàng vải trắng, (các loại) đồ điện gia dụng
  • hàng vải trắng
  • loại hàng màu trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận