1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ white alloy

white alloy

/"wait"metl/ (white_alloy) /"wait white alloy/
Danh từ
  • hợp kim gi bạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận