1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whistler

whistler

/"wisl /
Danh từ
  • người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
  • ngựa thở khò khè
Kỹ thuật
  • đậu hơi
  • đường hơi (khuôn đúc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận