Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whistler
whistler
/"wisl /
Danh từ
người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
ngựa thở khò khè
Kỹ thuật
đậu hơi
đường hơi (khuôn đúc)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận