Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whispering
whispering
/"wisp ri /
Danh từ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
Thảo luận
Thảo luận