1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whispering

whispering

/"wisp ri /
Danh từ
  • tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
  • tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận