Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whisley
whisley
/"wiski/ (whisky) /"wiski/
Danh từ
rượu uytky
Thảo luận
Thảo luận