Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whiskered
whiskered
/"wisk d/
Tính từ
có tóc mai dài (người)
có râu, có ria (mèo, chuột...)
Thảo luận
Thảo luận