1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whiskered

whiskered

/"wisk d/
Tính từ
  • có tóc mai dài (người)
  • có râu, có ria (mèo, chuột...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận