1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whisht

whisht

/wist/
Danh từ
Thán từ
  • im!, suỵt!
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận