1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whirr

whirr

/w :/ (whirr) /w :/
Danh từ
  • tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo
Nội động từ
  • kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận