Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whirr
whirr
/w :/ (whirr) /w :/
Danh từ
tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo
Nội động từ
kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
Thảo luận
Thảo luận