Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whirling
whirling
Kỹ thuật
gió lốc
xoáy
Vật lý
sự chuyển động xoáy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận