Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whipping
whipping
/"wipi /
Danh từ
trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
mũi khâu vắt
sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
Giao thông - Vận tải
sự quấn đầu cáp
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận