Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whinny
whinny
/"wini/
Danh từ
tiếng hí
ngựa
Nội động từ
hí
ngựa
Tính từ
lắm cây kim tước (khonh đất)
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận