1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whinny

whinny

/"wini/
Danh từ
Nội động từ
Tính từ
  • lắm cây kim tước (khonh đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận