1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whimper

whimper

/"wimp /
Danh từ
  • tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ
Động từ
  • thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận